Vào ngày 29 tháng 4 năm 2025, Google chính thức giới thiệu ba công cụ học ngôn ngữ mới dựa trên mô hình ngôn ngữ đa phương thức Gemini, với mục tiêu mang lại trải nghiệm học tập cá nhân hóa và thực tế hơn. Không còn là những bài học nhàm chán hay bảng từ vựng khô khan, người học giờ đây có thể tương tác với ngôn ngữ theo ngữ cảnh thực, với sự hỗ trợ từ trí tuệ nhân tạo.
Ba công cụ này lần lượt là: Tiny Lesson, Slang Hang, và Word Cam — mỗi công cụ đáp ứng một khía cạnh quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ: ngữ cảnh, khẩu ngữ và trực quan hóa từ vựng.
1. Tiny Lesson – Học ngôn ngữ theo ngữ cảnh thực tế
Dành cho người học muốn luyện phản xạ trong những tình huống cụ thể.

Tiny Lesson hoạt động theo cơ chế: người học mô tả một hoàn cảnh cụ thể, chẳng hạn:
“Tôi làm mất hộ chiếu ở sân bay”
Từ đây, Gemini sẽ phân tích ngữ cảnh và tạo ra một “bài học nhỏ” gồm các nội dung:
- Từ vựng chủ đề (passport, report, lost, embassy…)
- Cấu trúc ngữ pháp thông dụng (I’d like to…, I can’t find…, Where can I…?)
- Các câu ví dụ đầy đủ, đúng giọng điệu và tình huống.
Điểm nổi bật:
- Học đúng cái mình cần dùng, đúng lúc.
- Không còn học từ vựng rải rác thiếu gắn kết.
- Tập trung vào phản xạ và giao tiếp, thay vì ghi nhớ máy móc.
So sánh với cách học truyền thống:
Trước đây, người học thường phải tìm sách hoặc video đúng chủ đề, sau đó tự lọc thông tin. Tiny Lesson rút ngắn quá trình đó bằng cách sinh nội dung đúng mục tiêu ngay lập tức.
2. Slang Hang – Giao tiếp như người bản xứ, không như sách giáo khoa
Đừng chỉ nói tiếng nước ngoài đúng ngữ pháp – hãy nói cho tự nhiên.

Slang Hang tập trung vào tiếng lóng, thành ngữ, và các mẫu hội thoại đời thường – yếu tố thường bị bỏ qua trong sách giáo trình.
Ví dụ:
Hội thoại giữa một người bán đồ ăn đường phố và du khách có thể bao gồm:
- “Yo, wanna grab some grub?”
- “Nah, I’m good. Just chillin’.”
Người học có thể di chuột để giải thích nghĩa của từ lóng, hiểu sắc thái sử dụng và hoàn cảnh phù hợp.
Tại sao quan trọng?
Rất nhiều người học có vốn từ tốt, nhưng khi giao tiếp thực tế lại không hiểu những từ như “no biggie”, “broke”, “hang out”, “lit”… Slang Hang giúp thu hẹp khoảng cách giữa tiếng Anh học thuật và tiếng Anh đời sống.
Hạn chế cần lưu ý:
Vì nội dung do AI tạo, có thể có một số từ lóng không phổ biến hoặc dùng sai ngữ cảnh. Google cũng lưu ý người học nên xác minh lại qua người bản xứ hoặc tài liệu chính thống.
3. Word Cam – Học từ vựng qua thế giới thực
Show me your world, I’ll show you the words.

Word Cam là công cụ trực quan, tận dụng camera điện thoại để giúp người học tương tác với môi trường thực tế.
Ví dụ:
- Bạn chụp ảnh một chiếc ly → hệ thống sẽ nhận diện và hiển thị:
- Từ vựng chính: glass
- Từ liên quan: water, drink, cold, transparent, beverage…
Lợi ích sư phạm:
- Tăng khả năng ghi nhớ qua hình ảnh (phù hợp với người học kiểu thị giác).
- Biến mọi vật xung quanh thành công cụ học tập.
- Tạo ra sự kết nối giữa từ vựng và trải nghiệm cá nhân.
Khác biệt với flashcard:
Thay vì xem ảnh minh họa từ thư viện có sẵn, bạn học qua vật thật trong cuộc sống của chính mình, giúp từ vựng gắn sâu hơn vào trí nhớ.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ
Ba công cụ này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ được dùng phổ biến trên thế giới:
- Tiếng Anh (Mỹ, Anh, Úc)
- Tiếng Trung (Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông)
- Tiếng Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ý
- Tiếng Nhật, Hàn Quốc, Nga
- Tiếng Ả Rập, Do Thái, Hindi
- Bồ Đào Nha (Brazil và Bồ Đào Nha), Hy Lạp, Thổ Nhĩ Kỳ…
Người dùng có thể trải nghiệm tại Google Labs.
Kết luận
Google đang mở ra một hướng đi mới trong việc học ngôn ngữ – học theo ngữ cảnh sống động, học để sử dụng thật, thay vì chỉ đạt điểm cao trong bài kiểm tra.
Ba công cụ mới của họ cho thấy tiềm năng của trí tuệ nhân tạo không chỉ nằm ở việc tạo ra nội dung, mà còn cá nhân hóa hành trình học tập, giúp người dùng học đúng cái họ cần, đúng thời điểm, và trong môi trường gần gũi nhất với họ.
Với sự kết hợp giữa công nghệ và phương pháp giáo dục lấy người học làm trung tâm, đây có thể là cú huých thay đổi toàn bộ ngành học ngôn ngữ trong những năm tới.
Bình luận