Hành trình chuẩn bị đi Lào bắt đầu bằng việc học cách chào hỏi cơ bản
Tiếng Việt | Tiếng Lào | Phát âm |
---|---|---|
Chào anh | ສະບາຍດີອ້າຍ | sabaidee ai |
Chào chị | ສະບາຍດີແອ້ວ | sabaidee ae |
Chào em gái (em gái ít tuổi hơn) | ສະບາຍດີນ້ອງສາວ | sabaidee nong sao |
Chào bác (người lớn tuổi hơn) | ສະບາຍດີລຸງ | sabaidee lung |
Chào cụ (người già rất cao tuổi) | ສະບາຍດີພໍ່ຕູ້ | sabaidee pho tu |
Chào mọi người (thân thiện) | ສະບາຍດີທຸກຄົນ | sabaidee thuk khon |
Chào các anh chị (kính trọng) | ສະບາຍດີທ່ານທັງຫລາຍ | sabaidee than thang lai |
Anh có khoẻ không? | ອ້າຍສະບາຍດີບໍ? | ai sabaidee bo? |
Chị có khỏe không? | ແອ້ວສະບາຍດີບໍ? | ae sabaidee bo? |
Bạn có khỏe không? | ເຈົ້າສະບາຍດີບໍ? | chao sabaidee bo? |
Cụ có khỏe không? | ພໍ່ຕູ້ສະບາຍດີບໍ? | pho tu sabaidee bo? |
Tôi tên là Long | ຂ້ອຍຊື່ລົງ | khoy seu Long |
Anh/chị tên là gì? | ອ້າຍ/ແອ້ວຊື່ຫຍັງ? | ai/ae seu nyang? |
Bình luận
có vẻ học nhanh hơn khi note ra