1. Markdown căn bản
Danh sách không thứ tự (Unordered List):
- Mục 1
- Mục 2
- Mục 2.1
- Mục 2.2
- Mục 3
Danh sách có thứ tự (Ordered List):
- Bước đầu tiên
- Bước thứ hai
- Bước thứ hai chấm một
- Bước thứ hai chấm hai
- Bước thứ ba
Chèn mã lệnh (Inline Code)
Để in ra màn hình, bạn có thể sử dụngconsole.log('Hello, World!');
.Trích dẫn (Blockquotes)
Đây là một đoạn trích dẫn. Bạn có thể sử dụng nó để nhấn mạnh một phần nội dung.
Column 1 | Column 2 | Column 3 |
---|---|---|
Text | Text | Text |
Text | Text | Text |
Text | Text | Text |
Text | Text | Text |
- root
- item1
- sub-item1
- item2
Click me!
Hidden text
Inner hidden textNested
Hello World
- Chia dòng ngang (Horizontal Rule)
Information
mobile
warning
Note
Your alert
Important
Important
Bảng (Tables):
Họ tên Tuổi Quốc gia Nguyễn Văn A 29 Việt Nam John Doe 25 Hoa Kỳ Jane Smith 32 Vương quốc Anh Chú thích chân trang (Footnotes):
Đây là một ví dụ về chú thích chân trang[1].Chữ gạch ngang (Strikethrough):
Đây là chữgạch ngang.Danh sách tác vụ (Task Lists):
- [x] Hoàn thành công việc A
- [ ] Chưa hoàn thành công việc B
- [ ] Chưa hoàn thành công việc C
2. Toán
Định lý Stokes trong giải tích vector:
∫∂SF⋅dr=∬S(∇×F)⋅dS\int_{\partial S} \mathbf{F} \cdot d\mathbf{r} = \iint_{S} (\nabla \times \mathbf{F}) \cdot d\mathbf{S}∫∂SF⋅dr=∬S(∇×F)⋅dSĐây là một công thức liên hệ giữa tích phân đường của một trường vector trên một đường cong kín và tích phân bề mặt của rot của trường vector đó.
Biến đổi Fourier trong giải tích:
f^(ξ)=∫−∞∞f(x)e−2πiξxdx\hat{f}(\xi) = \int_{-\infty}^{\infty} f(x) e^{-2\pi i \xi x} dxf^(ξ)=∫−∞∞f(x)e−2πiξxdxCông thức này chuyển một hàm từ miền thời gian sang miền tần số.
Phương trình Schrödinger trong cơ học lượng tử:
iℏ∂ψ∂t=−ℏ22m∇2ψ+Vψi\hbar \frac{\partial \psi}{\partial t} = -\frac{\hbar^2}{2m} \nabla^2 \psi + V\psiiℏ∂t∂ψ=−2mℏ2∇2ψ+VψĐây là phương trình sóng miêu tả hành vi của hạt trong cơ học lượng tử.
Định lý Gauss về trường điện từ:
∇⋅E=ρϵ0\nabla \cdot \mathbf{E} = \frac{\rho}{\epsilon_0}∇⋅E=ϵ0ρCông thức này miêu tả sự phân bố điện tích tạo ra trường điện.
Phương trình Navier-Stokes trong thủy động lực học:
ρ(∂u∂t+(u⋅∇)u)=−∇p+μ∇2u+f\rho \left(\frac{\partial \mathbf{u}}{\partial t} + (\mathbf{u} \cdot \nabla)\mathbf{u}\right) = -\nabla p + \mu \nabla^2 \mathbf{u} + \mathbf{f}ρ(∂t∂u+(u⋅∇)u)=−∇p+μ∇2u+fĐây là phương trình mô tả chuyển động của chất lỏng.
Hàm phân bố Boltzmann trong vật lý thống kê:
f(r,v,t)=Aexp(−mv22kBT)f(\mathbf{r}, \mathbf{v}, t) = A \exp\left(-\frac{m v^2}{2k_B T}\right)f(r,v,t)=Aexp(−2kBTmv2)Đây là hàm miêu tả phân bố vận tốc của các hạt trong khí lý tưởng.
Phương trình Einstein trong thuyết tương đối rộng:
Rμν−12gμνR+gμνΛ=8πGc4TμνR_{\mu\nu} - \frac{1}{2}g_{\mu\nu}R + g_{\mu\nu}\Lambda = \frac{8\pi G}{c^4}T_{\mu\nu}Rμν−21gμνR+gμνΛ=c48πGTμνĐây là phương trình mô tả mối quan hệ giữa hình học của không-thời gian và năng lượng, động lượng trong đó.
Chuỗi Taylor của hàm số phức:
Đây là công thức biểu diễn một hàm số phức dưới dạng một chuỗi vô hạn các đạo hàm của nó.
Phương trình Euler-Lagrange trong cơ học cổ điển:
ddt(∂L∂q˙i)−∂L∂qi=0\frac{d}{dt} \left(\frac{\partial L}{\partial \dot{q}_i}\right) - \frac{\partial L}{\partial q_i} = 0dtd(∂q˙i∂L)−∂qi∂L=0Đây là phương trình cơ bản trong cơ học cổ điển cho hệ thống bảo toàn năng lượng.
Tích phân Gauss trong lý thuyết xác suất:
∫−∞∞e−x2dx=π\int_{-\infty}^{\infty} e^{-x^2} dx = \sqrt{\pi}∫−∞∞e−x2dx=πĐây là một tích phân nổi tiếng, liên quan đến phân bố chuẩn trong lý thuyết xác suất.
2. Lập trình
Dưới đây là ví dụ về cách cộng hai số và in kết quả ra màn hình bằng 10 ngôn ngữ lập trình khác nhau:
Python:
a = 5 b = 3 result = a + b print("Sum:", result)
main.pyJava:
public class Main { public static void main(String[] args) { int a = 5; int b = 3; int result = a + b; System.out.println("Sum: " + result); } }
index.javaC++:
#include <iostream> using namespace std; int main() { int a = 5; int b = 3; int result = a + b; cout << "Sum: " << result << endl; return 0; }
JavaScript:
let a = 5; let b = 3; let result = a + b; console.log("Sum:", result);
C#:
using System; class Program { static void Main() { int a = 5; int b = 3; int result = a + b; Console.WriteLine("Sum: " + result); } }
Ruby:
a = 5 b = 3 result = a + b puts "Sum: #{result}"
Go:
package main import "fmt" func main() { a := 5 b := 3 result := a + b fmt.Println("Sum:", result) }
PHP:
<?php $a = 5; $b = 3; $result = $a + $b; echo "Sum: " . $result; ?>
Swift:
let a = 5 let b = 3 let result = a + b print("Sum: \(result)")
Rust:
fn main() { let a = 5; let b = 3; let result = a + b; println!("Sum: {}", result); }
3. Mermaid Diagram
Dưới đây là 10 ví dụ về biểu đồ Mermaid khác nhau, từ biểu đồ luồng đến biểu đồ Gantt:
Biểu đồ luồng (Flowchart):
graph TD A[Start] --> B{Is it working?} B -->|Yes| C[Proceed] B -->|No| D[Fix it] D --> E[Re-check] E --> B
Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram):
sequenceDiagram participant A as Alice participant B as Bob A->>B: Hello Bob, how are you? B->>A: I am good, thanks! A->>B: What about the project? B->>A: It's on track.
Biểu đồ lớp (Class Diagram):
classDiagram class Animal { +String name +int age +void eat() +void sleep() } class Dog { +void bark() } Animal <|-- Dog
Biểu đồ trạng thái (State Diagram):
stateDiagram [*] --> Idle Idle --> Active : Start button pressed Active --> Idle : Stop button pressed Active --> Error : Error encountered Error --> Idle : Reset button pressed
Biểu đồ Gantt (Gantt Chart):
gantt title Project Timeline dateFormat YYYY-MM-DD section Planning Task A :a1, 2024-08-01, 10d Task B :after a1 , 15d section Execution Task C :2024-08-15 , 20d Task D :2024-09-01 , 30d
Biểu đồ chuỗi cung ứng (Journey Diagram):
journey title User Journey section Order Process Order placed: 5: Alice, Bob Payment processed: 3: Alice Order shipped: 4: Bob Order delivered: 2: Alice, Bob
Biểu đồ sơ đồ tư duy (Mindmap):
mindmap root((Project)) Phase 1 Subtask 1 Subtask 2 Phase 2 Subtask 3 Subtask 4
Biểu đồ định tuyến (Entity Relationship Diagram):
erDiagram CUSTOMER ||--o{ ORDER : places ORDER ||--|{ LINE-ITEM : contains PRODUCT ||--|{ LINE-ITEM : "described by"
Biểu đồ hỗn hợp (Mixed Diagram):
graph LR A[Square Rect] -- Link text --> B((Circle)) B --> C(Round Rect) C --> D((Database)) D --> E[[Hexagon]]
Biểu đồ đối tượng (Object Diagram):
classDiagram class Car { +String make +String model +int year +void start() +void drive() } Car --o Engine Car --o Wheel Engine : +int horsepower Wheel : +int size
Đây là nội dung của chú thích chân trang. ↩︎
Bình luận